Có 2 kết quả:

公开钥匙 gōng kāi yào shi ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄧㄠˋ 公開鑰匙 gōng kāi yào shi ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public key (in encryption)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public key (in encryption)

Bình luận 0